Có 2 kết quả:
間充 jiān chōng ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄥ • 间充 jiān chōng ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mesenchymal (tissue, in cell biology)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mesenchymal (tissue, in cell biology)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh